Check 'trùng xuống' translations into English. Look through examples of trùng xuống translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Nên trung bình giá (bình quân giá) lên hay trung bình giá xuống trong giao dịch-----Cộng đồng thảo 2. Luyện tập phát âm đúng. Đa số chúng ta dùng sai lỗi chính tả là do phát âm sai, điều này có thể do ngôn ngữ mỗi vùng miền có cách phát âm khác nhau. Tuy nhiên, khi đã biết được từ đúng chính tả cũng như cách phát âm đúng của từ đó, bạn cần luyện tập thường Trùng xuống hay chùng xuống. 26/09/2021. Xem ngựa giao phối với người. 08/10/2022. Lý do xin chuyển lớp. 18/09/2021. Nhà triệu phú hàng xóm Đối với cụm từ “tựu chung” là một cụm từ không có trong từ điển tiếng Việt. Nhưng khi phân tích ra từng từ ngữ sẽ có ý nghĩa như sau: Tựu → có ý nghĩa là tập hợp, tụ lại, tập trung lại. Chung → có ý nghĩa là cuối, hết hoặc là thuộc về mọi người, không có . My breast became sagging and it lost its beauty!My heart sank a little bit in that chứng của tuổi tác bao gồm các nếp nhăn và làn da chùng of increasing age includes wrinkles and sagging tim Clary chùng xuống; thành phố vẫn chẳng thấy heart sank; the city was nowhere in chứng của tuổi tác bao gồm các nếp nhăn và làn da chùng of increasing age include wrinkles and sagging belly sags, becomes heart sank as he thought about design naturally sags in the có yếu tố này, bộ phim sẽ chùng xuống sau cơn mưa đầu this element, the film will sag after the first thought she did, but her heart Shire,' I said; but my heart thought, but her heart heart sank;But, when the brief summer comes,temperatures rise and winds khách Ryanair bị gãy mắtTất cả sự căng thẳng chùng xuống trong khoảng thời gian sẽ là cùng trong khi cài the sagging stress in the span shall be the same during the chúng tôi chùng xuống khi nhà Delacroixs bảo chúng tôi… rằng tối hôm đó, Walter cũng không về hearts sank when they told us that Walter hadn't come home that night sẽ hiếm khi làm má chùng xuống với những vết cắt nhỏ và sự định hình hoàn hảo!It will rarely cause sagging cheek with fine cutting and perfect fixation!Nếu không thì, cắt xươnggò má có thể bị sai vị trí làm cho má chùng xuống hoặc gây ra một tác dụng phụ làm cho khuôn mặt bị lồi cut cheekbonemay be dislocated making the cheek sagging or causing a side effect to make a face look ạ, thế cũng được ạ," tôinói với nụ cười bừng sáng và trái tim chùng that's fine,” I saywith a bright smile and a sinking khác, nó cũng sẽtăng cường hình dạng của ngực của bạn bằng cách ngăn chặn sự chùng xuống và nhìn không cân xứng của ngực của the other hand,it will also enhance the shape of your breasts by preventing the sagging and the disproportionate look of your phi hành đoàn báo cáo về lỗi này, tim tôi thực sự chùng when the crew reported this alarm, my heart sank, thư giãn, làn da thêm của da chùng xuống và cho anh ta sự xuất hiện của một ngọn nến tan relaxed, Skin's extra skin sags and gives him the appearance of a melted vậy, tắm làn da của bạn trong mồ hôi trên khuông nhạc thường xuyên ra khỏi suy giảm collagencó kết quả trong các nếp nhăn và chùng bathing your skin in sweat on a regular basisstaves off the collagen breakdown that results in wrinkles and tưởng tượng đến những cái nệmnâng bỗng lên thay vì chùng xuống khi bạn ngồi lên chúng!Imagine cushions that lift up instead of sinking when you sit on them!Nó không nên chùng xuống và được tương trợ tốt ở ghế và ở phía shouldn't sag, and it should provide good support in the seat and in the gò má làm cho khuôn mặt trẻ nhỏ hơn,Quick cheekbone reduction makes a smaller,slimer baby face without sagging sức nặng của con gà mái không nên chùng xuống, ít gãy hơn the weight of the hen it should not sag, much less nhân viên trong một công ty mà động lực đã chùng xuống, sẽ không muốn nghe điều employees in a company where momentum has sagged, don't want to hear thế này cũng khiến lưng trên cũng chùng xuống phía trước, gây căng thẳng cho toàn bộ cột posture causes the upper back to slump forward as well, placing a strain on the entire spine. Tính từ ở trạng thái không được kéo ra cho căng, thẳng dây đàn bị chùng giọng bỗng chùng xuống hạ thấp xuống, không còn hăng hái nữa Trái nghĩa căng Ít dùng như thụng ống quần hơi chùng áo chùng Tính từ Phương ngữ vụng, lén ăn chùng thương chùng, nhớ vụng tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ʨṳŋ˨˩ʨuŋ˧˧ʨuŋ˨˩ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ʨuŋ˧˧ Chữ Nôm[sửa] trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm Cách viết từ này trong chữ Nôm 虫 húy, chùng, hôi, trùng, hủy 重 chồng, trụng, chuộng, trửng, trọng, chùng, trộng, trùng, chõng 𦇮 chùng Từ tương tự[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tính từ[sửa] chùng Ở trạng thái không được kéo cho thẳng ra theo bề dài; trái với căng. Dây đàn chùng. Sên xe bị chùng. Quần áo Dài và rộng, khi mặc vào có những chỗ dồn lại, không thẳng. Quần chùng áo dài. Thích mặc hơi chùng. Ph. . Vụng, lén. Ăn chùng, nói vụng. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "chùng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. chi tiết Tìm chùng- 1 t. 1 Ở trạng thái không được kéo cho thẳng ra theo bề dài; trái với căng. Dây đàn chùng. 2 Quần áo dài và rộng, khi mặc vào có những chỗ dồn lại, không thẳng. Quần chùng áo dài. Thích mặc hơi 2 t. ph.. Vụng lén. Ăn chùng, nói Chỉ dây không được thẳng hay quần áo khi mặc vào có những chỗ dồn lại, không thẳng. Dây đàn chùng. Quần chùng áo dài. 2. Vụng, lén Nói chùng, ăn chùng. Tra câu Đọc báo tiếng Anh chùngchùng verb Như chùn adj Slackdây đàn chùng a slack musical chordBaggyquần chùng baggy trousers loosecáp dẹt chùng loose flat cablecáp ống chùng loose tube cablenhánh chùng đai truyền loose side sagđộ chùng saglàm chùng sagsự chùng sagsự chùng của đai truyền sag of belt stackcáp có độ tự chùng thấp low relaxation strandcáp để chùng slack cablechùm cuối chùng ultimate clusterđặc tính hiện tượng chùng relaxation propertyhệ số chùng coefficient of relaxationhệ số chùng ứng suất coefficient of stress relaxationhiện tượng chùng đuôi xe rear end squatlàm chùng relaxlàm chùng slackenlàm chùng ứng suất relaxmất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực loss due to relaxation of prestressing steelmất mát ứng suất trước do chùng cốt thép loss of prestress due to relaxation of steelsự chùng loosenesssự chùng relaxationsự chùng slacksự chùng slackeningsự chùng slackingsự chùng cốt thép, ứng suất relaxationsự chùng biến dạng relaxation of deformationssự chùng biến dạng strain relaxationsự chùng cơ myodiastatissự chùng của xích chain slacksự chùng ứng suất relaxation of stress

chùng xuống hay trùng xuống